84
RB
Ł. Piszczek
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
84
CB
84
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
74
74
75
75
75
74
79
76
76
81
81
81
81
81
81
81
Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
75
Rê bóng
74
Phòng thủ
82
Thể chất
79
Tốc độ
83
Tăng tốc
72
Dứt điểm
64
Lực sút
76
Sút xa
67
Chọn vị trí
72
Vô lê
66
Penalty
64
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
85
Chuyền dài
68
Đá phạt
46
Sút xoáy
79
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Phản ứng
84
Kèm người
80
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Quyết đoán
85
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |