102
RB
Ł. Piszczek
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB
102
RM
98
LB
102
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
92
93
94
94
93
92
97
95
95
98
98
99
99
99
99
98
Tốc độ
101
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
99
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
87
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
104
Chuyền dài
91
Đá phạt
80
Sút xoáy
94
Rê bóng
93
Giữ bóng
99
Khéo léo
90
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
91
Thể lực
102
Quyết đoán
101
Nhảy
99
Bình tĩnh
95
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | LKS 고칼고프스-즈드로이 | |
2010~2021 | Borussia Dortmund | |
2004~2007 | KGHM Zagtebie Lubin | |
2004~2010 | Hertha Berlin |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |