102
RB
Ł. Piszczek
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Piszczek
RB 102 RM 98 LB 102
|
|
03.06.1985
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
92
93
94
94
93
92
97
95
95
98
98
99
99
99
99
98
Tốc độ
101
Sút
85
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
99
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
87
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
104
Chuyền dài
91
Đá phạt
80
Sút xoáy
94
Rê bóng
93
Giữ bóng
99
Khéo léo
90
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
91
Thể lực
102
Quyết đoán
101
Nhảy
99
Bình tĩnh
95
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Łukasz Piszczek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ LKS 고칼고프스-즈드로이
2010~2021 Borussia Dortmund
2004~2007 KGHM Zagtebie Lubin
2004~2010 Hertha Berlin
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]