76
GK
Ł. Skorupski
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK 76
|
|
05.05.1991
187cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
73
29
30
31
31
30
31
30
32
32
29
29
29
29
30
30
29
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
79
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
52
Dứt điểm
16
Lực sút
27
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
22
Penalty
26
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
23
Chuyền dài
30
Đá phạt
23
Sút xoáy
17
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Phản ứng
67
Kèm người
23
Lấy bóng
17
Cắt bóng
22
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Quyết đoán
36
Nhảy
58
Bình tĩnh
58
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
55
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Łukasz Skorupski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bologna
2015~2017 Empoli
2013~2018 Roma FC
2011~2011 루흐 라지온코프
2008~2013 Gornik Zabrze
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%