76
GK
Ł. Skorupski
7
73
29
30
31
31
30
31
30
32
32
29
29
29
29
30
30
29
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
55
TM Phản xạ
79
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
52
Dứt điểm
16
Lực sút
27
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
22
Penalty
26
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
23
Chuyền dài
30
Đá phạt
23
Sút xoáy
17
Rê bóng
23
Giữ bóng
27
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Phản ứng
67
Kèm người
23
Lấy bóng
17
Cắt bóng
22
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Quyết đoán
36
Nhảy
58
Bình tĩnh
58
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
55
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |