71
GK
Ł. Skorupski
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK
71
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
68
25
26
25
25
25
26
24
26
26
23
23
24
24
24
24
23
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
73
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
46
Tăng tốc
46
Dứt điểm
10
Lực sút
42
Sút xa
14
Chọn vị trí
12
Vô lê
16
Penalty
20
Chuyền ngắn
26
Tầm nhìn
29
Tạt bóng
17
Chuyền dài
24
Đá phạt
17
Sút xoáy
11
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Khéo léo
43
Thăng bằng
34
Phản ứng
66
Kèm người
17
Lấy bóng
11
Cắt bóng
16
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Quyết đoán
30
Nhảy
57
Bình tĩnh
52
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM phát bóng
56
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |