84
GK
Ł. Skorupski
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK
84
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
81
39
40
39
39
39
40
38
40
40
37
37
38
38
38
38
37
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
87
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
60
Tăng tốc
60
Dứt điểm
24
Lực sút
54
Sút xa
28
Chọn vị trí
26
Vô lê
30
Penalty
34
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
31
Chuyền dài
38
Đá phạt
31
Sút xoáy
25
Rê bóng
31
Giữ bóng
35
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
80
Kèm người
31
Lấy bóng
25
Cắt bóng
30
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Quyết đoán
44
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |