84
GK
Ł. Skorupski
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK 84
|
|
05.05.1991
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
81
39
40
39
39
39
40
38
40
40
37
37
38
38
38
38
37
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
87
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
60
Tăng tốc
60
Dứt điểm
24
Lực sút
54
Sút xa
28
Chọn vị trí
26
Vô lê
30
Penalty
34
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
31
Chuyền dài
38
Đá phạt
31
Sút xoáy
25
Rê bóng
31
Giữ bóng
35
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
80
Kèm người
31
Lấy bóng
25
Cắt bóng
30
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Quyết đoán
44
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
67
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Łukasz Skorupski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bologna
2015~2017 Empoli
2013~2018 Roma FC
2011~2011 루흐 라지온코프
2008~2013 Gornik Zabrze
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%