79
GK
Ł. Skorupski
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK
79
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
76
32
33
34
34
33
34
33
35
35
32
32
32
32
33
33
32
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
58
TM Phản xạ
82
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
55
Tăng tốc
55
Dứt điểm
19
Lực sút
30
Sút xa
23
Chọn vị trí
21
Vô lê
25
Penalty
29
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
26
Chuyền dài
33
Đá phạt
26
Sút xoáy
20
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Phản ứng
70
Kèm người
26
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Quyết đoán
39
Nhảy
68
Bình tĩnh
61
TM đổ người
81
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
58
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |