79
GK
Ł. Skorupski
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK 79
|
|
05.05.1991
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
76
32
33
34
34
33
34
33
35
35
32
32
32
32
33
33
32
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
58
TM Phản xạ
82
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
55
Tăng tốc
55
Dứt điểm
19
Lực sút
30
Sút xa
23
Chọn vị trí
21
Vô lê
25
Penalty
29
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
26
Chuyền dài
33
Đá phạt
26
Sút xoáy
20
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Phản ứng
70
Kèm người
26
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
61
Thể lực
37
Quyết đoán
39
Nhảy
68
Bình tĩnh
61
TM đổ người
81
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
58
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Łukasz Skorupski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bologna
2015~2017 Empoli
2013~2018 Roma FC
2011~2011 루흐 라지온코프
2008~2013 Gornik Zabrze
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%