88
GK
Ł. Skorupski
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK
88
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
85
42
43
42
42
42
43
41
43
43
40
40
41
41
41
41
40
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
90
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
63
Tăng tốc
63
Dứt điểm
27
Lực sút
59
Sút xa
31
Chọn vị trí
29
Vô lê
33
Penalty
37
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
34
Chuyền dài
41
Đá phạt
34
Sút xoáy
28
Rê bóng
34
Giữ bóng
38
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Phản ứng
83
Kèm người
34
Lấy bóng
28
Cắt bóng
33
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
69
Thể lực
45
Quyết đoán
47
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
87
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
73
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |