81
GK
Ł. Skorupski
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK
81
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
78
35
36
37
37
36
37
36
38
38
35
35
35
35
36
36
35
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
61
TM Phản xạ
85
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
58
Tăng tốc
58
Dứt điểm
22
Lực sút
33
Sút xa
26
Chọn vị trí
24
Vô lê
28
Penalty
32
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
29
Chuyền dài
36
Đá phạt
29
Sút xoáy
23
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Phản ứng
73
Kèm người
29
Lấy bóng
23
Cắt bóng
28
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
64
Thể lực
40
Quyết đoán
42
Nhảy
71
Bình tĩnh
64
TM đổ người
82
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
61
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Bologna | |
2015~2017 | Empoli | |
2013~2018 | Roma FC | |
2011~2011 | 루흐 라지온코프 | |
2008~2013 | Gornik Zabrze |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |