78
GK
Ł. Skorupski
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Łukasz Skorupski
GK 78
|
|
05.05.1991
187cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
75
31
32
33
33
32
33
32
34
34
31
31
31
31
32
32
31
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
57
TM Phản xạ
81
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
75
Tốc độ
54
Tăng tốc
54
Dứt điểm
18
Lực sút
29
Sút xa
22
Chọn vị trí
20
Vô lê
24
Penalty
28
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
25
Chuyền dài
32
Đá phạt
25
Sút xoáy
19
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Khéo léo
51
Thăng bằng
42
Phản ứng
69
Kèm người
25
Lấy bóng
19
Cắt bóng
24
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
60
Thể lực
36
Quyết đoán
38
Nhảy
67
Bình tĩnh
60
TM đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
57
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
75
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Xem Łukasz Skorupski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Bologna
2015~2017 Empoli
2013~2018 Roma FC
2011~2011 루흐 라지온코프
2008~2013 Gornik Zabrze
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%