76
RWB
M. Doherty
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB
76
183cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
67
69
69
69
70
69
72
71
71
71
71
72
72
73
73
71
Tốc độ
74
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
70
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
57
Lực sút
72
Sút xa
62
Chọn vị trí
71
Vô lê
47
Penalty
49
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
47
Sút xoáy
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Phản ứng
71
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
71
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Wolverhampton Wanderers | |
2023~2023 | Atletico Madrid | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2023 | Tottenham Hotspur | |
2012~2012 | Hibernian | |
2012~2013 | 베리 | |
2010~2020 | Wolverhampton Wanderers | |
2009~2010 | Bohemian FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |