90
RWB
M. Doherty
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 90 RB 91 LB 91
|
|
16.01.1992
183cm
|
89kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
18
79
80
81
81
83
80
86
83
83
86
86
88
88
87
87
86
Tốc độ
88
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
88
Thể chất
83
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
70
Lực sút
79
Sút xa
68
Chọn vị trí
71
Vô lê
45
Penalty
48
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
45
Sút xoáy
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
78
Thăng bằng
90
Phản ứng
83
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
86
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
80
Thể lực
93
Quyết đoán
77
Nhảy
90
Bình tĩnh
77
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%