81
RWB
M. Doherty
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 81
|
|
16.01.1992
182cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
73
74
74
74
75
74
76
76
76
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
75
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
77
Tăng tốc
73
Dứt điểm
65
Lực sút
77
Sút xa
66
Chọn vị trí
76
Vô lê
50
Penalty
52
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
80
Chuyền dài
71
Đá phạt
50
Sút xoáy
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
78
Kèm người
73
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Quyết đoán
77
Nhảy
82
Bình tĩnh
72
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%