91
RWB
M. Doherty
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 91
|
|
16.01.1992
183cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
83
83
84
84
84
82
86
86
86
87
87
88
88
88
88
87
Tốc độ
87
Sút
75
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
79
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
46
Penalty
58
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
92
Chuyền dài
88
Đá phạt
45
Sút xoáy
74
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
91
Phản ứng
86
Kèm người
93
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
83
Nhảy
95
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%