83
RWB
M. Doherty
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 83 RB 82
|
|
16.01.1992
182cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
75
76
76
76
77
75
78
77
77
78
78
79
79
80
80
78
Tốc độ
73
Sút
67
Chuyền bóng
75
Rê bóng
77
Phòng thủ
78
Thể chất
80
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
66
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
79
Vô lê
51
Penalty
53
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
83
Chuyền dài
72
Đá phạt
51
Sút xoáy
67
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
93
Quyết đoán
78
Nhảy
83
Bình tĩnh
73
TM đổ người
24
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%