67
RWB
M. Doherty
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 67 RB 67
|
|
16.01.1992
182cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
62
63
62
62
64
62
64
63
63
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
60
Sút
58
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
64
Thể chất
66
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
57
Lực sút
68
Sút xa
57
Chọn vị trí
66
Vô lê
41
Penalty
43
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
66
Chuyền dài
63
Đá phạt
41
Sút xoáy
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
64
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%