79
RWB
M. Doherty
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Doherty
RWB 79
|
|
16.01.1992
182cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
71
71
72
72
73
71
74
74
74
74
74
76
76
76
76
74
Tốc độ
74
Sút
65
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
74
Thể chất
78
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
63
Lực sút
76
Sút xa
64
Chọn vị trí
73
Vô lê
49
Penalty
51
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
49
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Phản ứng
73
Kèm người
72
Lấy bóng
77
Cắt bóng
74
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
73
Thể lực
90
Quyết đoán
75
Nhảy
81
Bình tĩnh
69
TM đổ người
22
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Matt Doherty mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Wolverhampton Wanderers
2023~2023 Atletico Madrid
2020~ Tottenham Hotspur
2020~2023 Tottenham Hotspur
2012~2012 Hibernian
2012~2013 베리
2010~2020 Wolverhampton Wanderers
2009~2010 Bohemian FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%