80
RB
Nélson Semedo
11
24
68
72
73
73
72
72
74
74
74
73
73
77
77
78
78
73
Tốc độ
87
Sút
57
Chuyền bóng
67
Rê bóng
78
Phòng thủ
75
Thể chất
72
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
51
Lực sút
72
Sút xa
60
Chọn vị trí
71
Vô lê
44
Penalty
40
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
72
Chuyền dài
64
Đá phạt
33
Sút xoáy
61
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
79
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
64
Thể lực
87
Quyết đoán
75
Nhảy
78
Bình tĩnh
77
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2020 | FC Barcelona | |
2012~2013 | 파티마 | |
2012~2017 | SL Benfica | |
2011~2012 | 스포르트 우니앙 신트렌스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |