85
RWB
Nélson Semedo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RWB
85
RB
84
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
73
77
78
78
77
77
79
79
79
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
85
Sút
63
Chuyền bóng
73
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
79
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
57
Lực sút
78
Sút xa
66
Chọn vị trí
77
Vô lê
50
Penalty
46
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
39
Sút xoáy
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Phản ứng
83
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2020 | FC Barcelona | |
2012~2013 | 파티마 | |
2012~2017 | SL Benfica | |
2011~2012 | 스포르트 우니앙 신트렌스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |