85
RWB
Nélson Semedo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RWB 85 RB 84
|
|
16.11.1993
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
73
77
78
78
77
77
79
79
79
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
85
Sút
63
Chuyền bóng
73
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
79
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
57
Lực sút
78
Sút xa
66
Chọn vị trí
77
Vô lê
50
Penalty
46
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
39
Sút xoáy
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Phản ứng
83
Kèm người
79
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
87
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
83
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Nélson Semedo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Wolverhampton Wanderers
2017~2020 FC Barcelona
2012~2013 파티마
2012~2017 SL Benfica
2011~2012 스포르트 우니앙 신트렌스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%