83
RB
Nélson Semedo
14
26
70
74
75
75
74
74
77
76
76
76
76
80
80
81
81
76
Tốc độ
89
Sút
59
Chuyền bóng
69
Rê bóng
80
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
53
Lực sút
74
Sút xa
62
Chọn vị trí
73
Vô lê
46
Penalty
42
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
76
Chuyền dài
66
Đá phạt
35
Sút xoáy
63
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
81
Phản ứng
81
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
66
Thể lực
89
Quyết đoán
81
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
23
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2020 | FC Barcelona | |
2012~2013 | 파티마 | |
2012~2017 | SL Benfica | |
2011~2012 | 스포르트 우니앙 신트렌스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |