101
RB
Nélson Semedo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RB 101 RWB 101
|
|
16.11.1993
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
90
94
95
95
95
94
96
96
96
94
94
98
98
98
98
94
Tốc độ
103
Sút
79
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
76
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
95
Vô lê
64
Penalty
54
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
93
Chuyền dài
94
Đá phạt
45
Sút xoáy
77
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
90
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
83
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
94
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nélson Semedo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Wolverhampton Wanderers
2017~2020 FC Barcelona
2012~2013 파티마
2012~2017 SL Benfica
2011~2012 스포르트 우니앙 신트렌스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%