101
RB
Nélson Semedo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RB
101
RWB
101
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
90
94
95
95
95
94
96
96
96
94
94
98
98
98
98
94
Tốc độ
103
Sút
79
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
76
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
95
Vô lê
64
Penalty
54
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
93
Chuyền dài
94
Đá phạt
45
Sút xoáy
77
Rê bóng
99
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
90
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
83
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
94
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2020 | FC Barcelona | |
2012~2013 | 파티마 | |
2012~2017 | SL Benfica | |
2011~2012 | 스포르트 우니앙 신트렌스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |