86
RWB
Nélson Semedo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RWB 86 RB 86
|
|
16.11.1993
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
32
75
79
80
80
79
79
81
81
81
80
80
83
83
83
83
80
Tốc độ
87
Sút
64
Chuyền bóng
75
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
80
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
59
Lực sút
80
Sút xa
66
Chọn vị trí
79
Vô lê
52
Penalty
48
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
83
Chuyền dài
72
Đá phạt
45
Sút xoáy
71
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
85
Kèm người
80
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
75
Thể lực
84
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
85
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Nélson Semedo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Wolverhampton Wanderers
2017~2020 FC Barcelona
2012~2013 파티마
2012~2017 SL Benfica
2011~2012 스포르트 우니앙 신트렌스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%