103
RB
Nélson Semedo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RB
103
RWB
103
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
92
95
96
96
96
95
98
97
97
98
98
100
100
100
100
98
Tốc độ
103
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
101
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
74
Lực sút
94
Sút xa
80
Chọn vị trí
100
Vô lê
74
Penalty
67
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
94
Chuyền dài
90
Đá phạt
60
Sút xoáy
86
Rê bóng
103
Giữ bóng
97
Khéo léo
104
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
96
Lấy bóng
104
Cắt bóng
99
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
99
Bình tĩnh
99
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2020 | FC Barcelona | |
2012~2013 | 파티마 | |
2012~2017 | SL Benfica | |
2011~2012 | 스포르트 우니앙 신트렌스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |