68
RWB
Nélson Semedo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nélson Semedo
RWB 68 RB 68
|
|
16.11.1993
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
57
61
62
62
61
61
63
63
63
63
63
65
65
65
65
63
Tốc độ
70
Sút
47
Chuyền bóng
58
Rê bóng
66
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
62
Sút xa
48
Chọn vị trí
62
Vô lê
35
Penalty
31
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
64
Chuyền dài
55
Đá phạt
28
Sút xoáy
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
62
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Quyết đoán
70
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nélson Semedo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Wolverhampton Wanderers
2017~2020 FC Barcelona
2012~2013 파티마
2012~2017 SL Benfica
2011~2012 스포르트 우니앙 신트렌스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%