77
CB
N. Elvedi
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
77
RB
76
LB
76
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
58
60
62
62
65
62
71
65
65
74
74
73
73
72
72
74
Tốc độ
73
Sút
36
Chuyền bóng
61
Rê bóng
68
Phòng thủ
76
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
71
Dứt điểm
33
Lực sút
44
Sút xa
34
Chọn vị trí
54
Vô lê
33
Penalty
39
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
64
Chuyền dài
55
Đá phạt
32
Sút xoáy
47
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Phản ứng
73
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
71
Bình tĩnh
64
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |