98
CB
N. Elvedi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
98
RB
98
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
80
81
83
83
85
82
92
85
85
95
95
95
95
93
93
95
Tốc độ
97
Sút
61
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
61
Lực sút
68
Sút xa
56
Chọn vị trí
74
Vô lê
57
Penalty
59
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
58
Sút xoáy
67
Rê bóng
79
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
93
Thể lực
93
Quyết đoán
87
Nhảy
85
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |