100
CB
N. Elvedi
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
100
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
81
82
82
82
88
84
95
85
85
97
97
96
96
94
94
97
Tốc độ
97
Sút
61
Chuyền bóng
85
Rê bóng
83
Phòng thủ
100
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
55
Lực sút
75
Sút xa
60
Chọn vị trí
78
Vô lê
60
Penalty
65
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
92
Đá phạt
54
Sút xoáy
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
91
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
95
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
100
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
95
Thể lực
96
Quyết đoán
89
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |