97
CB
N. Elvedi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
97
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
79
80
81
81
85
82
91
83
83
94
94
92
92
91
91
94
Tốc độ
94
Sút
59
Chuyền bóng
84
Rê bóng
82
Phòng thủ
96
Thể chất
90
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
56
Lực sút
71
Sút xa
53
Chọn vị trí
77
Vô lê
56
Penalty
56
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
83
Đá phạt
62
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
91
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
97
Lấy bóng
99
Cắt bóng
92
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
94
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
91
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |