78
CB
N. Elvedi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
78
RB
77
188cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
57
59
60
60
64
60
72
64
64
75
75
74
74
73
73
75
Tốc độ
71
Sút
37
Chuyền bóng
61
Rê bóng
67
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
32
Lực sút
58
Sút xa
28
Chọn vị trí
46
Vô lê
37
Penalty
34
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
26
Sút xoáy
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Phản ứng
73
Kèm người
79
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Quyết đoán
73
Nhảy
70
Bình tĩnh
63
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |