103
CB
N. Elvedi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
103
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
83
85
85
85
91
87
98
88
88
100
99
98
98
97
97
100
Tốc độ
100
Sút
64
Chuyền bóng
88
Rê bóng
86
Phòng thủ
102
Thể chất
96
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
58
Lực sút
77
Sút xa
62
Chọn vị trí
81
Vô lê
63
Penalty
69
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
95
Đá phạt
56
Sút xoáy
68
Rê bóng
80
Giữ bóng
95
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
98
Thể lực
98
Quyết đoán
90
Nhảy
96
Bình tĩnh
100
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 13 - 33
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |