81
CB
N. Elvedi
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nico Elvedi
CB
81
RB
79
LB
79
189cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
61
64
65
65
68
65
75
68
68
78
78
76
76
76
76
78
Tốc độ
72
Sút
40
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
80
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
68
Dứt điểm
37
Lực sút
48
Sút xa
38
Chọn vị trí
58
Vô lê
37
Penalty
43
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
68
Chuyền dài
59
Đá phạt
36
Sút xoáy
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Phản ứng
77
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
77
Quyết đoán
72
Nhảy
75
Bình tĩnh
68
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2014~2015 | FC Zurich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |