88
ST
S. Agüero
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
88
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
27
85
86
84
84
76
84
58
83
83
50
50
56
56
60
60
50
Tốc độ
81
Sút
87
Chuyền bóng
76
Rê bóng
87
Phòng thủ
33
Thể chất
72
Tốc độ
78
Tăng tốc
85
Dứt điểm
91
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
91
Vô lê
84
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
71
Chuyền dài
65
Đá phạt
73
Sút xoáy
81
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
35
Lấy bóng
26
Cắt bóng
30
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
81
Bình tĩnh
89
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
14
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |