80
ST
S. Agüero
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
80
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
20
77
78
78
78
67
76
48
76
76
39
39
48
48
52
52
39
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
67
Rê bóng
81
Phòng thủ
19
Thể chất
67
Tốc độ
83
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
80
Sút xa
70
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
78
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
55
Đá phạt
69
Sút xoáy
77
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
82
Kèm người
10
Lấy bóng
17
Cắt bóng
21
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Quyết đoán
58
Nhảy
65
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |