78
ST
S. Agüero
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
78
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
18
75
75
73
73
66
73
49
71
71
43
43
47
47
50
50
43
Tốc độ
62
Sút
78
Chuyền bóng
66
Rê bóng
76
Phòng thủ
28
Thể chất
60
Tốc độ
60
Tăng tốc
66
Dứt điểm
82
Lực sút
80
Sút xa
73
Chọn vị trí
80
Vô lê
75
Penalty
66
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
62
Chuyền dài
56
Đá phạt
64
Sút xoáy
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Phản ứng
79
Kèm người
26
Lấy bóng
25
Cắt bóng
21
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Quyết đoán
57
Nhảy
69
Bình tĩnh
80
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |