90
ST
S. Agüero
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
90
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
21
87
87
86
86
77
86
60
85
85
54
54
59
59
62
62
54
Tốc độ
89
Sút
87
Chuyền bóng
79
Rê bóng
88
Phòng thủ
36
Thể chất
80
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
91
Vô lê
87
Penalty
89
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
74
Chuyền dài
69
Đá phạt
79
Sút xoáy
91
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
93
Thăng bằng
98
Phản ứng
92
Kèm người
40
Lấy bóng
29
Cắt bóng
23
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Quyết đoán
73
Nhảy
89
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |