88
ST
S. Agüero
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
88
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
85
87
86
86
76
85
55
84
84
45
45
53
53
58
58
45
Tốc độ
89
Sút
86
Chuyền bóng
77
Rê bóng
89
Phòng thủ
24
Thể chất
74
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
88
Vô lê
87
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
71
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
88
Thăng bằng
92
Phản ứng
88
Kèm người
14
Lấy bóng
21
Cắt bóng
25
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
64
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |