96
ST
S. Agüero
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
96
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
21
93
93
90
90
81
90
62
88
88
55
55
60
60
64
64
55
Tốc độ
98
Sút
94
Chuyền bóng
78
Rê bóng
94
Phòng thủ
36
Thể chất
82
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
85
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
91
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
63
Chuyền dài
72
Đá phạt
75
Sút xoáy
85
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
99
Phản ứng
94
Kèm người
36
Lấy bóng
33
Cắt bóng
24
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Quyết đoán
75
Nhảy
89
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |