97
ST
S. Agüero
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
97
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
22
94
94
94
94
82
92
63
91
91
55
55
62
62
66
66
55
Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
81
Rê bóng
98
Phòng thủ
34
Thể chất
82
Tốc độ
95
Tăng tốc
100
Dứt điểm
100
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
96
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
80
Chuyền dài
73
Đá phạt
79
Sút xoáy
95
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
32
Lấy bóng
30
Cắt bóng
25
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
81
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
92
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |