87
ST
S. Agüero
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
87
173cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
18
84
83
82
82
72
81
55
79
79
49
49
55
55
58
58
49
Tốc độ
86
Sút
88
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
33
Thể chất
71
Tốc độ
84
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
90
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
69
Sút xoáy
86
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
85
Kèm người
32
Lấy bóng
29
Cắt bóng
25
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Quyết đoán
67
Nhảy
78
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |