82
ST
S. Agüero
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Agüero
ST
82
172cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
17
79
81
79
79
69
79
48
77
77
38
38
47
47
51
51
38
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
69
Rê bóng
83
Phòng thủ
17
Thể chất
64
Tốc độ
80
Tăng tốc
86
Dứt điểm
83
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
64
Chuyền dài
57
Đá phạt
66
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
7
Lấy bóng
14
Cắt bóng
18
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Quyết đoán
51
Nhảy
74
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
3
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | FC Barcelona | |
2011~2021 | Manchester City | |
2006~2011 | Atletico Madrid | |
2003~2006 | Club Atlético Independiente |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |