79
CB
S. Kjær
11
21
60
57
55
55
63
57
73
58
58
76
76
71
71
69
69
76
Tốc độ
60
Sút
55
Chuyền bóng
62
Rê bóng
55
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
64
Tăng tốc
56
Dứt điểm
55
Lực sút
76
Sút xa
43
Chọn vị trí
34
Vô lê
39
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
55
Chuyền dài
68
Đá phạt
68
Sút xoáy
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
73
Nhảy
69
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |