102
CB
S. Kjær
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Kjær
CB
102
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
84
83
82
82
90
84
97
85
85
99
99
95
95
93
93
99
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
101
Thể chất
97
Tốc độ
93
Tăng tốc
87
Dứt điểm
71
Lực sút
92
Sút xa
68
Chọn vị trí
64
Vô lê
57
Penalty
80
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
74
Chuyền dài
102
Đá phạt
89
Sút xoáy
77
Rê bóng
82
Giữ bóng
95
Khéo léo
77
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
101
Thể lực
90
Quyết đoán
100
Nhảy
95
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |