84
CB
S. Kjær
13
26
65
63
61
61
68
63
78
63
63
81
81
76
76
74
74
81
Tốc độ
66
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
60
Phòng thủ
83
Thể chất
77
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
60
Lực sút
81
Sút xa
48
Chọn vị trí
39
Vô lê
44
Penalty
66
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
56
Chuyền dài
73
Đá phạt
73
Sút xoáy
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
74
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Phản ứng
78
Kèm người
84
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Quyết đoán
84
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
23
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |