82
CB
S. Kjær
13
23
63
60
58
58
65
60
75
60
60
79
79
74
74
71
71
79
Tốc độ
65
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
57
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
78
Sút xa
45
Chọn vị trí
36
Vô lê
41
Penalty
63
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
53
Chuyền dài
70
Đá phạt
70
Sút xoáy
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Phản ứng
75
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
81
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |