93
CB
S. Kjær
17
19
70
66
65
65
72
65
86
68
68
90
90
85
85
82
82
90
Tốc độ
78
Sút
64
Chuyền bóng
70
Rê bóng
63
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
82
Tăng tốc
74
Dứt điểm
64
Lực sút
87
Sút xa
51
Chọn vị trí
41
Vô lê
38
Penalty
74
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
61
Chuyền dài
76
Đá phạt
75
Sút xoáy
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Phản ứng
81
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
94
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
93
Thể lực
86
Quyết đoán
91
Nhảy
75
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |