86
CB
S. Kjær
15
16
68
65
64
64
71
65
80
67
67
83
83
80
80
78
78
83
Tốc độ
71
Sút
61
Chuyền bóng
71
Rê bóng
62
Phòng thủ
85
Thể chất
83
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
58
Lực sút
85
Sút xa
52
Chọn vị trí
43
Vô lê
48
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
66
Chuyền dài
76
Đá phạt
77
Sút xoáy
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
77
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
85
Lấy bóng
87
Cắt bóng
83
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
85
Thể lực
82
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |