88
CB
S. Kjær
15
28
68
65
64
64
71
66
81
66
66
85
85
79
79
77
77
85
Tốc độ
72
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
64
Phòng thủ
88
Thể chất
81
Tốc độ
76
Tăng tốc
69
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
49
Chọn vị trí
40
Vô lê
45
Penalty
67
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
57
Chuyền dài
77
Đá phạt
74
Sút xoáy
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Phản ứng
83
Kèm người
90
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
85
Thể lực
70
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AC Milan | |
2020~2020 | AC Milan | |
2019~2020 | Bergamo Calcio | |
2017~2020 | Sevilla FC | |
2015~2017 | Fenerbahce SK | |
2013~2015 | LOSC reel | |
2011~2012 | Roma FC | |
2010~2013 | VfL Wolfsburg | |
2008~2010 | ||
2007~2008 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |