79
CDM
V. Wanyama
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM
79
CM
73
184cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
68
67
65
65
70
67
76
66
66
77
77
72
72
72
72
77
Tốc độ
58
Sút
64
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
77
Thể chất
83
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
61
Lực sút
77
Sút xa
60
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
62
Chuyền dài
69
Đá phạt
57
Sút xoáy
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
78
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
87
Thể lực
74
Quyết đoán
86
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | CF Montreal | |
2016~2020 | Tottenham Hotspur | |
2013~2016 | southampton | |
2011~2013 | Celtic | |
2008~2011 | K Beershort VA | |
2007~2008 | ||
2006~2007 | 레퍼즈 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |