66
CDM
V. Wanyama
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM 66 CM 63
|
|
25.06.1991
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
58
56
55
55
60
56
63
57
57
65
65
59
59
59
59
65
Tốc độ
44
Sút
55
Chuyền bóng
56
Rê bóng
60
Phòng thủ
62
Thể chất
77
Tốc độ
56
Tăng tốc
30
Dứt điểm
52
Lực sút
70
Sút xa
52
Chọn vị trí
48
Vô lê
53
Penalty
57
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
52
Chuyền dài
63
Đá phạt
50
Sút xoáy
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Khéo léo
34
Thăng bằng
53
Phản ứng
61
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
62
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
81
Thể lực
71
Quyết đoán
79
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Victor Wanyama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ CF Montreal
2016~2020 Tottenham Hotspur
2013~2016 southampton
2011~2013 Celtic
2008~2011 K Beershort VA
2007~2008
2006~2007 레퍼즈
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%