85
CDM
V. Wanyama
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM
85
CM
80
184cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
74
73
72
72
77
73
82
74
74
82
82
79
79
79
79
82
Tốc độ
69
Sút
70
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
80
Thể chất
90
Tốc độ
70
Tăng tốc
69
Dứt điểm
68
Lực sút
84
Sút xa
67
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
65
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
69
Chuyền dài
82
Đá phạt
62
Sút xoáy
68
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
91
Phản ứng
86
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
94
Thể lực
89
Quyết đoán
88
Nhảy
79
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | CF Montreal | |
2016~2020 | Tottenham Hotspur | |
2013~2016 | southampton | |
2011~2013 | Celtic | |
2008~2011 | K Beershort VA | |
2007~2008 | ||
2006~2007 | 레퍼즈 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |