93
CDM
V. Wanyama
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM
93
CM
89
184cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
82
82
81
81
86
83
90
82
82
90
90
87
87
87
87
90
Tốc độ
78
Sút
80
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
88
Thể chất
98
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
75
Lực sút
88
Sút xa
93
Chọn vị trí
68
Vô lê
60
Penalty
74
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
76
Chuyền dài
86
Đá phạt
66
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
90
Lấy bóng
89
Cắt bóng
90
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
103
Thể lực
96
Quyết đoán
96
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | CF Montreal | |
2016~2020 | Tottenham Hotspur | |
2013~2016 | southampton | |
2011~2013 | Celtic | |
2008~2011 | K Beershort VA | |
2007~2008 | ||
2006~2007 | 레퍼즈 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |